Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
macular degeneration


noun
eye disease caused by degeneration of the cells of the macula lutea and results in blurred vision;
can cause blindness
Hypernyms:
eye disease, degeneration, devolution
Hyponyms:
age-related macular degeneration, AMD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.